Thứ hạng của – bảng xếp hạng bóng đá

Bảng xếp hạng VĐQG Uganda hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH VĐQG Uganda (Mùa 2024-2025)

Tất cả Sân nhà Sân khách
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 KCCA FC KCCA FC 4 3 1 0 5 4 10 THTT
2 NEC Bugolobi NEC Bugolobi 4 3 0 1 7 3 9 TTTB
3 UPDF FC UPDF FC 4 2 1 1 3 1 7 HTBT
4 Express Express 4 2 1 1 4 -1 7 TBHT
5 Wakiso Giants FC Wakiso Giants FC 4 2 1 1 5 1 7 HTTB
6 Uganda Police FC Uganda Police FC 4 1 3 0 2 1 6 HHHT
7 SC Villa SC Villa 3 2 0 1 6 2 6 TBT
8 Mbarara FC Mbarara FC 4 1 2 1 5 0 5 BHHT
9 Uganda Revenue Authority FC Uganda Revenue Authority FC 3 1 1 1 2 0 4 BTH
10 Vipers SC Vipers SC 3 1 1 1 4 1 4 BTH
11 Airtel Kitara FC Airtel Kitara FC 4 1 0 3 4 -1 3 TBBB
12 Mbale Heroes Mbale Heroes 3 1 0 2 2 -1 3 BTB
13 Bright Stars Bright Stars 4 0 2 2 2 -2 2 HBHB
14 BUL FC BUL FC 4 0 2 2 2 -3 2 HHBB
15 Maroons Maroons 3 0 2 1 3 -1 2 HBH
16 Lugazi Municipal FC Lugazi Municipal FC 3 0 1 2 0 -4 1 BBH
Champions League
Xuống hạng
African Confederation Cup
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại